Có 4 kết quả:
板筑 bǎn zhù ㄅㄢˇ ㄓㄨˋ • 板築 bǎn zhù ㄅㄢˇ ㄓㄨˋ • 版筑 bǎn zhù ㄅㄢˇ ㄓㄨˋ • 版築 bǎn zhù ㄅㄢˇ ㄓㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 版築|版筑[ban3 zhu4]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 版築|版筑[ban3 zhu4]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to construct a rammed-earth wall
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to construct a rammed-earth wall