Có 4 kết quả:
板筑 bǎn zhù ㄅㄢˇ ㄓㄨˋ • 板築 bǎn zhù ㄅㄢˇ ㄓㄨˋ • 版筑 bǎn zhù ㄅㄢˇ ㄓㄨˋ • 版築 bǎn zhù ㄅㄢˇ ㄓㄨˋ
phồn thể
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to construct a rammed-earth wall
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to construct a rammed-earth wall
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0